Có 2 kết quả:
阵线 zhèn xiàn ㄓㄣˋ ㄒㄧㄢˋ • 陣線 zhèn xiàn ㄓㄣˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a front (militant group)
(2) line of battle
(3) alignment (towards a political party etc)
(2) line of battle
(3) alignment (towards a political party etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a front (militant group)
(2) line of battle
(3) alignment (towards a political party etc)
(2) line of battle
(3) alignment (towards a political party etc)
Bình luận 0